科学。

科学

Tất cả các khóa học khoa học tại Fishburne đều sử dụng các phòng thí nghiệm để kích thích sự quan tâm của các học sinh nhỏ tuổi và để cung cấp cho các 学习 sinh lớn tuổi mọi sự thuận tiện có thể. 科学。 cung cấp một chương trình giảng dạy phối hợp, vững chắc để chuẩn bị vào đại học. Các lớp khoa học được cung cấp ở cấp độ cơ bản và danh dự. 三个科学实验室, chứa các thiết bị thí nghiệm hiện đại nhất, được sử dụng bởi các lớp khoa học vật lý, 地球科学, 生物, 化学和科学荣誉. Các cơ sở này cung cấp không gian giảng dạy và phòng thí nghiệm hoàn chỉnh và được trang bị tất cả các yêu cầu về an toàn.

生命科学

科学 Đời sống bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm: thảo luận về bản chất của khoa học; cấu trúc và chức năng của tế bào; tính 遗传; và, 进化。. 此外, một nền tảng được thiết lập trong 遗传 học và DNA; sự phân loại các sinh vật; và, hệ sinh thái của thực vật và động vật.

物理科学

物理科学 là nghiên cứu về vật chất và 能源. 学习 sinh thường sử dụng phương pháp khoa học trong các phòng thí nghiệm thực hành. 学习 sinh được tạo nhiều cơ hội để tiến hành các thí nghiệm và học các quy trình thích hợp để báo cáo kết quả các phát hiện của mình. 学习。
vật chất và 能源 khám phá các lĩnh vực khác nhau của khoa học vật lý: chuyển động, 力, 能源, 工作和机器, 电, 磁性光, 声音, 镜子和镜头, 物质分类, tính chất của nguyên tử và bảng tuần hoàn, 其他话题中.

地球科学

在这门课上, sinh viên biết rằng khoa học Trái đất là sự kết hợp của nhiều ngành khoa học bao gồm địa chất, 气象, 海洋学和天文学. 学习 sinh khám phá các quá trình thay đổi hành tinh của chúng ta. Khóa học bao gồm giới thiệu về các loại đá và cấu trúc hình thành cách đây hàng triệu năm do nhiều tương tác giữa một số hệ thống của Trái đất. Các thí nghiệm thực hành trong phòng thí nghiệm, bao gồm cả công nghệ video và máy tính, nâng cao khóa học này với nhiều cách tiếp cận khác nhau để hiểu hành tinh của chúng ta và vị trí của nó trong vũ trụ.

生物

Mục tiêu chính của môn 生物 là giúp học sinh hiểu rõ hơn về các dạng sống sinh sống trên trái đất và cách chúng hoạt động, phát triển và phụ thuộc vào nhau. Tìm hiểu lý do tại sao sự sống tồn tại liên quan đến sinh thái học, 进化, 生物化学, 分类学的, 植物学的, 光合, 繁殖, 遗传, 呼吸, 人体解剖学和生理学. 这个活动 được sử dụng để củng cố các khái niệm đã dạy bao gồm các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, các hoạt động dựa trên máy tính và các dự án đặc biệt.

化作用。

Khóa học liên quan đến thành phần của vật chất và những thay đổi mà nó trải qua. Người ta nhấn mạnh đến việc kiểm soát môi trường của con người bằng cách kiểm soát những thay đổi của vật chất. Khóa học bao gồm các công thức hóa học, phương trình, tính toán, phản ứng và các nguyên tố. Nó kết thúc với phần giới thiệu về hóa học hữu cơ. 这个活动 được sử dụng để củng cố các khái niệm đã dạy bao gồm các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, các hoạt động dựa trên máy tính và các dự án đặc biệt. Điều kiện tiên quyết: Đại số I, 生物.

物理

物理 là nghiên cứu về 能源 và những thay đổi của các dạng 能源 liên quan đến việc kiểm soát môi trường của con người thông qua việc kiểm soát những thay đổi của vật chất. Tương tác của vật chất và 能源 cũng bao gồm các lĩnh vực chuyên môn của cơ học, 声学, 光学, 热力学, 电磁学的, 原子学, 天文学和生物测定学. 这个活动 được sử dụng để củng cố các khái niệm đã dạy bao gồm các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, các hoạt động dựa trên máy tính và các dự án cá nhân đặc biệt. Điều kiện tiên quyết: Đại số II, 化作用。 học.

环境科学

Đây là một khóa học tự chọn tập trung vào các vấn đề môi trường như ô nhiễm không khí, nước và đất đai và sử dụng hợp lý các nguồn 资源 trên trái đất. Sinh viên có cơ hội thực hiện các nghiên cứu điển hình về các vấn đề môi trường lớn.

解剖学和生理学

Khóa học được thiết kế để sinh viên có được sự hiểu biết về cơ thể con người nói chung cũng như cách tất cả các hệ thống khác nhau hoạt động riêng lẻ. Các chủ đề sẽ được thiết kế để xây dựng vốn từ vựng và kiến thức về:

  • Tế bào có vai trò như thế nào đối với tổ chức cơ thể;
  • Làm thế nào các cơ quan cơ thể tương tác trong các hệ thống cơ thể; và,
  • Cách các hệ thống cơ thể tương tác trong toàn bộ cơ thể.

学习 sinh cũng sẽ tham gia vào thảo luận và các hoạt động thể chất để quan sát và nhận thức về cách các hoạt động khác nhau ảnh hưởng đến các hệ thống cơ thể.